--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
màu sắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
màu sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: màu sắc
+ noun
colour
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
màu sắc
:
colour
+
apothecia
:
(thực vật học) quả thế đĩa
+
closed primary
:
hội nghị tuyển lựa ứng cử viên kín, chỉ các thành viên đã dăng ký của một đảng chính trị riêng mới được bầu cử.
+
bồi
:
Waiter (khách sạn), man-servant (nhà riêng bọn thực dân), houseboybồi bàna waiterbồi phònga hotel room boy
+
prebendary
:
(tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh